中文 Trung Quốc
才兼文武
才兼文武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài năng trong lĩnh vực quân sự và dân sự (thành ngữ)
才兼文武 才兼文武 phát âm tiếng Việt:
[cai2 jian1 wen2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
talent in both military and civil field (idiom)
才分 才分
才外流 才外流
才女 才女
才子佳人 才子佳人
才學 才学
才幹 才干