中文 Trung Quốc
才外流
才外流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy máu chất xám
才外流 才外流 phát âm tiếng Việt:
[cai2 wai4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
brain drain
才女 才女
才子 才子
才子佳人 才子佳人
才幹 才干
才德 才德
才思 才思