中文 Trung Quốc
打敗
打败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại
để chế ngự
để đánh bại
phải đánh bại
打敗 打败 phát âm tiếng Việt:
[da3 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to defeat
to overpower
to beat
to be defeated
打散 打散
打斷 打断
打旋 打旋
打早 打早
打春 打春
打更 打更