中文 Trung Quốc
打攪
打搅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm phiền
làm phiền
打攪 打搅 phát âm tiếng Việt:
[da3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to disturb
to trouble
打敗 打败
打散 打散
打斷 打断
打旋兒 打旋儿
打早 打早
打春 打春