中文 Trung Quốc
打折
打折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho giảm giá
打折 打折 phát âm tiếng Việt:
[da3 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
to give a discount
打折扣 打折扣
打抱不平 打抱不平
打拍 打拍
打招呼 打招呼
打拱 打拱
打拱作揖 打拱作揖