中文 Trung Quốc
打折扣
打折扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho giảm giá
để có giá trị ít hơn dự đoán
打折扣 打折扣 phát âm tiếng Việt:
[da3 zhe2 kou4]
Giải thích tiếng Anh
to give a discount
to be of less value than anticipated
打抱不平 打抱不平
打拍 打拍
打拍子 打拍子
打拱 打拱
打拱作揖 打拱作揖
打拳 打拳