中文 Trung Quốc
恩仇
恩仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món nợ tình nghĩa cùng với nhiệm vụ để trả thù cho
恩仇 恩仇 phát âm tiếng Việt:
[en1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
debt of gratitude coupled with duty to avenge
恩俸 恩俸
恩公 恩公
恩典 恩典
恩同再造 恩同再造
恩培多克勒 恩培多克勒
恩威兼施 恩威兼施