中文 Trung Quốc
恩公
恩公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ân nhân
恩公 恩公 phát âm tiếng Việt:
[en1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
benefactor
恩典 恩典
恩准 恩准
恩同再造 恩同再造
恩威兼施 恩威兼施
恩寵 恩宠
恩將仇報 恩将仇报