中文 Trung Quốc
恩典
恩典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu tiên
Grace
恩典 恩典 phát âm tiếng Việt:
[en1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
favor
grace
恩准 恩准
恩同再造 恩同再造
恩培多克勒 恩培多克勒
恩寵 恩宠
恩將仇報 恩将仇报
恩師 恩师