中文 Trung Quốc
  • 恩俸 繁體中文 tranditional chinese恩俸
  • 恩俸 简体中文 tranditional chinese恩俸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Pension cấp như là một ưu tiên
恩俸 恩俸 phát âm tiếng Việt:
  • [en1 feng4]

Giải thích tiếng Anh
  • pension granted as a favor