中文 Trung Quốc
恩俸
恩俸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pension cấp như là một ưu tiên
恩俸 恩俸 phát âm tiếng Việt:
[en1 feng4]
Giải thích tiếng Anh
pension granted as a favor
恩公 恩公
恩典 恩典
恩准 恩准
恩培多克勒 恩培多克勒
恩威兼施 恩威兼施
恩寵 恩宠