中文 Trung Quốc
恩威兼施
恩威兼施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng cả lòng tốt và mức độ nghiêm trọng (thành ngữ)
恩威兼施 恩威兼施 phát âm tiếng Việt:
[en1 wei1 jian1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to employ both kindness and severity (idiom)
恩寵 恩宠
恩將仇報 恩将仇报
恩師 恩师
恩平市 恩平市
恩德 恩德
恩怨 恩怨