中文 Trung Quốc
恨海難填
恨海难填
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển của hận thù là khó khăn để điền vào (thành ngữ); irreconcilable bộ phận
恨海難填 恨海难填 phát âm tiếng Việt:
[hen4 hai3 nan2 tian2]
Giải thích tiếng Anh
sea of hatred is hard to fill (idiom); irreconcilable division
恨透 恨透
恨鐵不成鋼 恨铁不成钢
恩 恩
恩仇 恩仇
恩俸 恩俸
恩公 恩公