中文 Trung Quốc
恥笑
耻笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nụ cười khinh Bỉ lúc sb
để chế giễu
恥笑 耻笑 phát âm tiếng Việt:
[chi3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to sneer at sb
to ridicule
恥罵 耻骂
恥辱 耻辱
恥骨 耻骨
恨 恨
恨不得 恨不得
恨不能 恨不能