中文 Trung Quốc
恥罵
耻骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạm dụng
để thử
恥罵 耻骂 phát âm tiếng Việt:
[chi3 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to abuse
to mock
恥辱 耻辱
恥骨 耻骨
恧 恧
恨不得 恨不得
恨不能 恨不能
恨之入骨 恨之入骨