中文 Trung Quốc
恨
恨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghét
Rất tiếc
恨 恨 phát âm tiếng Việt:
[hen4]
Giải thích tiếng Anh
to hate
to regret
恨不得 恨不得
恨不能 恨不能
恨之入骨 恨之入骨
恨人 恨人
恨惡 恨恶
恨意 恨意