中文 Trung Quốc
恨不能
恨不能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 恨不得 [hen4 bu5 de5]
恨不能 恨不能 phát âm tiếng Việt:
[hen4 bu5 neng2]
Giải thích tiếng Anh
see 恨不得[hen4 bu5 de5]
恨之入骨 恨之入骨
恨事 恨事
恨人 恨人
恨意 恨意
恨海難填 恨海难填
恨透 恨透