中文 Trung Quốc
恥骨
耻骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pubis (xương)
恥骨 耻骨 phát âm tiếng Việt:
[chi3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
pubis (bones)
恧 恧
恨 恨
恨不得 恨不得
恨之入骨 恨之入骨
恨事 恨事
恨人 恨人