中文 Trung Quốc
恢
恢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khôi phục
để khôi phục
Tuyệt
恢 恢 phát âm tiếng Việt:
[hui1]
Giải thích tiếng Anh
to restore
to recover
great
恢宏 恢宏
恢弘 恢弘
恢復 恢复
恢復名譽 恢复名誉
恢復常態 恢复常态
恢復期 恢复期