中文 Trung Quốc
恢復名譽
恢复名誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục hồi chức năng
để lấy lại tên tốt
恢復名譽 恢复名誉 phát âm tiếng Việt:
[hui1 fu4 ming2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to rehabilitate
to regain one's good name
恢復常態 恢复常态
恢復期 恢复期
恢恢 恢恢
恣 恣
恣情 恣情
恣意 恣意