中文 Trung Quốc
恢復期
恢复期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉ dưỡng
恢復期 恢复期 phát âm tiếng Việt:
[hui1 fu4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
convalescence
恢恢 恢恢
恢恢有餘 恢恢有余
恣 恣
恣意 恣意
恣意妄為 恣意妄为
恣意行樂 恣意行乐