中文 Trung Quốc
恢復常態
恢复常态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về bình thường
恢復常態 恢复常态 phát âm tiếng Việt:
[hui1 fu4 chang2 tai4]
Giải thích tiếng Anh
to return to normal
恢復期 恢复期
恢恢 恢恢
恢恢有餘 恢恢有余
恣情 恣情
恣意 恣意
恣意妄為 恣意妄为