中文 Trung Quốc
恢弘
恢弘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 恢宏 [hui1 hong2]
恢弘 恢弘 phát âm tiếng Việt:
[hui1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 恢宏[hui1 hong2]
恢復 恢复
恢復原狀 恢复原状
恢復名譽 恢复名誉
恢復期 恢复期
恢恢 恢恢
恢恢有餘 恢恢有余