中文 Trung Quốc
戴安娜
戴安娜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Diana (tên)
戴安娜 戴安娜 phát âm tiếng Việt:
[Dai4 an1 na4]
Giải thích tiếng Anh
Diana (name)
戴安娜王妃 戴安娜王妃
戴帽子 戴帽子
戴月披星 戴月披星
戴爾 戴尔
戴盆望天 戴盆望天
戴秉國 戴秉国