中文 Trung Quốc
  • 戴安娜 繁體中文 tranditional chinese戴安娜
  • 戴安娜 简体中文 tranditional chinese戴安娜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Diana (tên)
戴安娜 戴安娜 phát âm tiếng Việt:
  • [Dai4 an1 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • Diana (name)