中文 Trung Quốc
戴帽子
戴帽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mặc một chiếc mũ
(hình) để stigmatize
để được đóng dấu như
戴帽子 戴帽子 phát âm tiếng Việt:
[dai4 mao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to wear a hat
(fig.) to stigmatize
to be branded as
戴月披星 戴月披星
戴有色眼鏡 戴有色眼镜
戴爾 戴尔
戴秉國 戴秉国
戴綠帽子 戴绿帽子
戴綠頭巾 戴绿头巾