中文 Trung Quốc
  • 戴月披星 繁體中文 tranditional chinese戴月披星
  • 戴月披星 简体中文 tranditional chinese戴月披星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 披星戴月 [pi1 xing1 dai4 yue4]
戴月披星 戴月披星 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 yue4 pi1 xing1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 披星戴月[pi1 xing1 dai4 yue4]