中文 Trung Quốc
戴月披星
戴月披星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 披星戴月 [pi1 xing1 dai4 yue4]
戴月披星 戴月披星 phát âm tiếng Việt:
[dai4 yue4 pi1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
see 披星戴月[pi1 xing1 dai4 yue4]
戴有色眼鏡 戴有色眼镜
戴爾 戴尔
戴盆望天 戴盆望天
戴綠帽子 戴绿帽子
戴綠頭巾 戴绿头巾
戴維斯 戴维斯