中文 Trung Quốc
戴爾
戴尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dell
戴爾 戴尔 phát âm tiếng Việt:
[Dai4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Dell
戴盆望天 戴盆望天
戴秉國 戴秉国
戴綠帽子 戴绿帽子
戴維斯 戴维斯
戴維斯杯 戴维斯杯
戴維營 戴维营