中文 Trung Quốc
戴孝
戴孝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mặc tang garb
để trong tang
戴孝 戴孝 phát âm tiếng Việt:
[dai4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to wear mourning garb
to be in mourning
戴安娜 戴安娜
戴安娜王妃 戴安娜王妃
戴帽子 戴帽子
戴有色眼鏡 戴有色眼镜
戴爾 戴尔
戴盆望天 戴盆望天