中文 Trung Quốc
成為
成为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành
để biến thành
成為 成为 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to become
to turn into
成熟 成熟
成熟分裂 成熟分裂
成王敗寇 成王败寇
成田機場 成田机场
成癮 成瘾
成百上千 成百上千