中文 Trung Quốc
  • 成田機場 繁體中文 tranditional chinese成田機場
  • 成田机场 简体中文 tranditional chinese成田机场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sân bay Narita (Tokyo)
成田機場 成田机场 phát âm tiếng Việt:
  • [Cheng2 tian2 Ji1 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Narita Airport (Tokyo)