中文 Trung Quốc
  • 成癮 繁體中文 tranditional chinese成癮
  • 成瘾 简体中文 tranditional chinese成瘾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • được nghiện
  • nghiện
成癮 成瘾 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 yin3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be addicted
  • addiction