中文 Trung Quốc
成癮
成瘾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được nghiện
nghiện
成癮 成瘾 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 yin3]
Giải thích tiếng Anh
to be addicted
addiction
成百上千 成百上千
成真 成真
成立 成立
成竹在胸 成竹在胸
成組 成组
成縣 成县