中文 Trung Quốc
成熟
成熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưởng thành
chín
để trưởng thành
chín
Đài Loan pr. [cheng2 shou2]
成熟 成熟 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 shu2]
Giải thích tiếng Anh
mature
ripe
to mature
to ripen
Taiwan pr. [cheng2 shou2]
成熟分裂 成熟分裂
成王敗寇 成王败寇
成田 成田
成癮 成瘾
成百上千 成百上千
成真 成真