中文 Trung Quốc
  • 成王敗寇 繁體中文 tranditional chinese成王敗寇
  • 成王败寇 简体中文 tranditional chinese成王败寇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 成則為王, 敗則為寇|成则为王, 败则为寇 [cheng2 ze2 wei2 wang2, bai4 ze2 wei2 kou4]
成王敗寇 成王败寇 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 wang2 bai4 kou4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 成則為王,敗則為寇|成则为王,败则为寇[cheng2 ze2 wei2 wang2 , bai4 ze2 wei2 kou4]