中文 Trung Quốc
成王敗寇
成王败寇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 成則為王, 敗則為寇|成则为王, 败则为寇 [cheng2 ze2 wei2 wang2, bai4 ze2 wei2 kou4]
成王敗寇 成王败寇 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 wang2 bai4 kou4]
Giải thích tiếng Anh
see 成則為王,敗則為寇|成则为王,败则为寇[cheng2 ze2 wei2 wang2 , bai4 ze2 wei2 kou4]
成田 成田
成田機場 成田机场
成癮 成瘾
成真 成真
成立 成立
成章 成章