中文 Trung Quốc
成災
成灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảm họa
để biến thành một thảm họa
成災 成灾 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 zai1]
Giải thích tiếng Anh
disastrous
to turn into a disaster
成為 成为
成熟 成熟
成熟分裂 成熟分裂
成田 成田
成田機場 成田机场
成癮 成瘾