中文 Trung Quốc
成活
成活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại
成活 成活 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to survive
成活率 成活率
成渝 成渝
成漢 成汉
成為 成为
成熟 成熟
成熟分裂 成熟分裂