中文 Trung Quốc
成核
成核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nucleation
成核 成核 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 he2]
Giải thích tiếng Anh
nucleation
成樣 成样
成樣子 成样子
成武 成武
成活 成活
成活率 成活率
成渝 成渝