中文 Trung Quốc
成樣子
成样子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích
đoan
成樣子 成样子 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 yang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
seemly
presentable
成武 成武
成武縣 成武县
成活 成活
成渝 成渝
成漢 成汉
成災 成灾