中文 Trung Quốc
成活率
成活率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ sống sót
tỷ lệ thành công
成活率 成活率 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 huo2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
survival rate
rate of success
成渝 成渝
成漢 成汉
成災 成灾
成熟 成熟
成熟分裂 成熟分裂
成王敗寇 成王败寇