中文 Trung Quốc
成年
成年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển đến tuổi trưởng thành
hoàn toàn phát triển
cả năm
成年 成年 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
to grow to adulthood
fully grown
the whole year
成年人 成年人
成年累月 成年累月
成年者 成年者
成心 成心
成性 成性
成才 成才