中文 Trung Quốc
成婚
成婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được kết hôn
成婚 成婚 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to get married
成安 成安
成安縣 成安县
成家 成家
成家立業 成家立业
成實宗 成实宗
成對 成对