中文 Trung Quốc
成家立室
成家立室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được kết hôn (thành ngữ)
成家立室 成家立室 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 jia1 li4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to get married (idiom)
成家立業 成家立业
成實宗 成实宗
成對 成对
成層 成层
成年 成年
成年人 成年人