中文 Trung Quốc
成器
成器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho sth của mình
trở thành một người xứng đáng tôn trọng
成器 成器 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to make sth of oneself
to become a person who is worthy of respect
成因 成因
成圈 成圈
成均館 成均馆
成報 成报
成夜 成夜
成天 成天