中文 Trung Quốc
成何體統
成何体统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vụ bê bối!
Bất cứ điều gì tiếp theo?
成何體統 成何体统 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 he2 ti3 tong3]
Giải thích tiếng Anh
What a scandal!
Whatever next?
成佛 成佛
成像 成像
成全 成全
成則為王,敗則為寇 成则为王,败则为寇
成功 成功
成功 成功