中文 Trung Quốc- 成事不足,敗事有餘
- 成事不足,败事有余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không thể thực hiện bất cứ điều gì nhưng chịu trách nhiệm để làm hỏng tất cả mọi thứ (thành ngữ)
- không thể làm bất cứ điều gì ngay
- không bao giờ thực hiện, nhưng luôn luôn mar
成事不足,敗事有餘 成事不足,败事有余 phát âm tiếng Việt:- [cheng2 shi4 bu4 zu2 , bai4 shi4 you3 yu2]
Giải thích tiếng Anh- unable to accomplish anything but liable to spoil everything (idiom)
- unable to do anything right
- never make, but always mar