中文 Trung Quốc
成串
成串
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm
bó
成串 成串 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 chuan4]
Giải thích tiếng Anh
cluster
bunch
成也蕭何,敗也蕭何 成也萧何,败也萧何
成了 成了
成事不足,敗事有餘 成事不足,败事有余
成交價 成交价
成人 成人
成人禮 成人礼