中文 Trung Quốc
  • 成串 繁體中文 tranditional chinese成串
  • 成串 简体中文 tranditional chinese成串
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cụm
成串 成串 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 chuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • cluster
  • bunch