中文 Trung Quốc
戊醇
戊醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amyl rượu
戊醇 戊醇 phát âm tiếng Việt:
[wu4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
amyl alcohol
戌 戌
戌時 戌时
戌狗 戌狗
戍卒 戍卒
戍守 戍守
戍角 戍角