中文 Trung Quốc
戌狗
戌狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm 11, năm của con chó (ví dụ như năm 2006)
戌狗 戌狗 phát âm tiếng Việt:
[xu1 gou3]
Giải thích tiếng Anh
Year 11, year of the Dog (e.g. 2006)
戍 戍
戍卒 戍卒
戍守 戍守
戍邊 戍边
戎 戎
戎 戎