中文 Trung Quốc- 戊糖
- 戊糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- pentose (CH2O) monosacarit 5, với 5 nguyên tử cacbon, chẳng hạn như ribose 核糖 [he2 tang2]
戊糖 戊糖 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pentose (CH2O)5, monosaccharide with five carbon atoms, such as ribose 核糖[he2 tang2]