中文 Trung Quốc
戊辰
戊辰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm thứ năm E5 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1988 hoặc 2048
戊辰 戊辰 phát âm tiếng Việt:
[wu4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
fifth year E5 of the 60 year cycle, e.g. 1988 or 2048
戊醇 戊醇
戌 戌
戌時 戌时
戍 戍
戍卒 戍卒
戍守 戍守