中文 Trung Quốc
戊申
戊申
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ năm bốn mươi năm E9 của năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1968 hay 2028
戊申 戊申 phát âm tiếng Việt:
[wu4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
forty fifth year E9 of the 60 year cycle, e.g. 1968 or 2028
戊糖 戊糖
戊辰 戊辰
戊醇 戊醇
戌時 戌时
戌狗 戌狗
戍 戍