中文 Trung Quốc
戀舊
恋旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 懷舊|怀旧 [huai2 jiu4]
戀舊 恋旧 phát âm tiếng Việt:
[lian4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
see 懷舊|怀旧[huai2 jiu4]
戀舊情結 恋旧情结
戁 戁
戄 戄
戇 戆
戇督 戆督
戇頭戇腦 戆头戆脑